Cystic dictionary
Webcystic (sĭs′tĭk) adj. 1. Of, relating to, or having characteristics of a cyst. 2. Having or … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa …
Cystic dictionary
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cystic tumor là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Webcystic fibrosis a hereditary disorder associated with widespread dysfunction of the …
Webcystic fibrosis noun [ U ] uk / ˌsɪstɪkfaɪˈbrəʊsis/ us a serious disease that causes the lungs and other organs to become blocked akciğer ve diğer organların tıkanmasına sebep olan ciddi bir hastalık (Translation of cystic fibrosis from the Cambridge Learner's Dictionary English–Turkish © Cambridge University Press) Examples of cystic fibrosis WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cystic eye là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Spiral valve of cystic duct là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cystic mole là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...
Webcystic fibrosis in British English noun an inheritable disease of the exocrine glands, controlled by a recessive gene: affected children inherit defective alleles from both parents. It is characterized by chronic infection of the respiratory tract and by pancreatic insufficiency Collins English Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers
Webcystic adjective cys· tic ˈsis-tik 1 : relating to, composed of, or containing cysts cystic … dusk to dawn lamp posts outdoorWeb( dɪˌdʒɛnəˈreɪʃən) n 1. the process of degenerating 2. the state of being degenerate 3. (Biology) biology the loss of specialization, function, or structure by organisms and their parts, as in the development of vestigial organs 4. (Biology) dusk to dawn lamp post lightWebDefine carotid ganglion. carotid ganglion synonyms, carotid ganglion pronunciation, carotid ganglion translation, English dictionary definition of carotid ganglion. n. pl. gan·gli·a or gan·gli·ons 1. cryptographic security toolsWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Spiral valveof cystic duct là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... dusk to dawn landscape lightingWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cystic myxoma là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... dusk to dawn house lightsWebcystic in British English. (ˈsɪstɪk ) adjective. 1. of, relating to, or resembling a cyst. 2. having or enclosed within a cyst; encysted. 3. relating to the gall bladder or urinary bladder. dusk to dawn landscape lightsWebcys·tic (sĭs′tĭk) adj. 1. Of, relating to, or having characteristics of a cyst. 2. Having or … cryptographic service platform