site stats

Furnished là gì

Web2 days ago · sparse. (spɑːʳs ) adjective. Something that is sparse is small in number or amount and spread out over an area. [...] sparsely adverb [usually ADVERB -ed] See … WebFurnished apartment là gì: căn phòng (cho thuê) có sẵn đồ đạc, ... chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ ...

FURNISH SOMEONE WITH SOMETHING - Cambridge English …

WebExplore our selection of the finest furnished rentals for your next getaway in De la Font, GI, Spain. Plum Guide’s homes come fully furnished with the best-equipped kitchens, essential bathroom toiletries and all linen included. Our friendly team of Plum Experts are on-hand 24/7 to help you book a short or extended stay in the best furnished ... WebTính từ. Có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc. a furnished house. nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc. a furnished room. phòng (cho thuê...) có sẵn đồ đạc. sunova koers https://axisas.com

furnish – Wiktionary tiếng Việt

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/One Webfurnished: furnished hoặc furnishedst¹ furnished: furnished: furnished: furnished: Tương lai: will/shall² furnish: will/shall furnish hoặc wilt/shalt¹ furnish: will/shall furnish: will/shall furnish: will/shall furnish: will/shall furnish: Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại furnish: furnish ... WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. sunova nz

"furnished" là gì? Nghĩa của từ furnished trong tiếng Việt. Từ điển …

Category:FURNISHED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

Tags:Furnished là gì

Furnished là gì

Thành phẩm (Finished goods) là gì? Kết cấu và nội dung phản ánh

WebFurnish là gì: / ´fə:niʃ /, Ngoại động từ: cung cấp, trang bị đồ đạc (phòng, nhà...), Hình thái từ: Kỹ thuật chung: giao hàng, ... Furnished house. nhà có sẵn đồ đạc (cho thuê), Furnished room. phòng cho thuê đồ đạc có sẵn, Webburnished ý nghĩa, định nghĩa, burnished là gì: 1. smooth and shiny, usually because of being polished (= rubbed): 2. (of a colour) shining in a…. Tìm hiểu thêm.

Furnished là gì

Did you know?

WebTra từ 'well-furnished' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. ... Bản dịch của "well-furnished" trong Việt là gì? en. volume_up. well-furnished = vi tiện nghi. chevron_left. Webfurnish someone with something ý nghĩa, định nghĩa, furnish someone with something là gì: 1. to provide someone with something: 2. to provide someone with something: . Tìm hiểu …

WebFurnished là gì: / ´fə:niʃt /, Tính từ: có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc, Từ đồng nghĩa: adjective, a furnished house, nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc, a...

Weblời nói đùa về ai/cái gì one for sth người giỏi về cái gì at one nhất trí (với ai) all in one mọi người nhất trí to be made one kết hôn I for one riêng về phần tôi Hậu tố. Hậu tố tạo danh từ có nghĩa là xeton hay những hợp chất hoá học cùng loại như acetone : axeton. WebVận đơn đường biển có 3 chức năng chính: – Vận đơn là bằng chứng xác nhận người chở hàng đã nhận chuyên chở lô hàng. của bạn theo thông tin trên bill: Người nhận, người gởi, chủng loại, số lượng hàng. hóa, tình trạng…. – Vận đơn là giấy tờ có giá trị ...

Websparsely ý nghĩa, định nghĩa, sparsely là gì: 1. with only a small number or amount of people or things: 2. with only a small number or amount…. Tìm hiểu thêm.

Webfurnished: furnished hoặc furnishedst¹ furnished: furnished: furnished: furnished: Tương lai: will/shall² furnish: will/shall furnish hoặc wilt/shalt¹ furnish: will/shall furnish: … sunova group melbourneWebDanh từ. Sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực. Công trình hạ tầng kỹ thuật. Vật có ích, vật dùng được. utility clothes. quần áo để mặc dầm mưa dãi nắng. utility furniture. đồ đạc loại thiết thực. Thuyết vị lợi. sunova flowWebfurnished definition: 1. containing furniture or containing furniture of a particular type: 2. containing furniture or…. Learn more. sunova implementWebĐây có thể là một góc trong một trong các phòng, được trang bị tủ sách treo tường và ghế bành thoải mái. External door: steel, single fold, filled door with opening dimensions of … sunpak tripods grip replacementWebunfurnished ý nghĩa, định nghĩa, unfurnished là gì: 1. An unfurnished room, house, or other building has no furniture in it: 2. An unfurnished room…. Tìm hiểu thêm. su novio no saleWebfurniture ý nghĩa, định nghĩa, furniture là gì: 1. things such as chairs, tables, beds, cupboards, etc. that are put into a house or other building…. Tìm hiểu thêm. sunova surfskatehttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Furnish sunova go web